Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Babinski reflex


noun
extension upward of the toes when the sole of the foot is stroked firmly on the outer side from the heel to the front;
normal in infants under the age of two years but a sign of brain or spinal cord injury in older persons
Syn:
Babinski, Babinski sign
Hypernyms:
reflex, reflex response, reflex action, instinctive reflex, innate reflex,
inborn reflex, unconditioned reflex, physiological reaction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.